|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57789 |
---|
005 | 202106160822 |
---|
008 | 170227s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521346754 |
---|
035 | |a26316347 |
---|
035 | ##|a26316347 |
---|
039 | |a20241125204935|bidtocn|c20210616082154|dmaipt|y20170227143802|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.4|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreenall, Simon |
---|
245 | 10|aReading 2 /|cSimon Greenall, Diana Pye. |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge Univ. Press,|c1991 |
---|
300 | |aVI, 90p. :|bill., graph. Darst ; |c23 cm. |
---|
490 | |aCambridge skills for fluency. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aPye, Diana. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095385 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095385
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 GRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|