|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4852 |
---|
005 | 202105111632 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406399 |
---|
035 | ##|a1083182105 |
---|
039 | |a20241202111111|bidtocn|c20210511163241|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập từ vựng tiếng Anh : |bTrình độ A.B,C /|cXuân Bá. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới,|c2000 |
---|
300 | |a139 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|aVocabulary |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|xBài tập|xBài thực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài tập từ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005478, 000005480 |
---|
890 | |a2|b132|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005478
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 XUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005480
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 XUB
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào