|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4853 |
---|
005 | 202106070924 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417986 |
---|
035 | ##|a1083178839 |
---|
039 | |a20241202141725|bidtocn|c20210607092437|danhpt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.87|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bản |
---|
245 | 10|aTruyện cười song ngữ Anh - Việt /|cNguyễn Bản dịch và hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2000 |
---|
300 | |a231 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTruyện cười chọn lọc. |
---|
650 | 00|aEnglish wit and humor |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTruyện cười|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTruyện cười |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005968 |
---|
890 | |a1|b174|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005968
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.87 NGB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào