|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47222 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 57880 |
---|
005 | 202102231043 |
---|
008 | 210223s2003 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389057 |
---|
039 | |a20241129133359|bidtocn|c20210223104356|dtult|y20170301112028|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bTHE |
---|
245 | 10|aThemen aktuell 1 : Lektion 6-10 : |bKursbuch + Arbeitsbuch / |cHartmut Aufderstrasse, Heiko Bock... |
---|
260 | |aIsmaning :|bMax Hueber,|c2003 |
---|
300 | |a121 tr. ;|c30 cm. + |ekèm CD. |
---|
650 | 10|aGerman language|xSpoken German |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xBài tập|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aDeutsch |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Đức |
---|
653 | 0|aLehrplan |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
692 | |a61GER12A1 |
---|
692 | |aSFL5990 |
---|
692 | |a61GER11A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aAufderstrasse, Hartmut. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000106898-9 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106899
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.24 THE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106898
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.24 THE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|