DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Robinson, Carole |
Nhan đề
| Themes for Proficiency : with key / Carole Robinson; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước chú giải, ban biên dịch First news. |
Lần xuất bản
| New edition |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Chương trình luyện thi chứng chỉ CPE. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| English language |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phước chú giải |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tài Hoa chú giải |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000095524 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57893 |
---|
005 | 202105131455 |
---|
008 | 170301s2002 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194327779 |
---|
035 | |a1456416132 |
---|
035 | ##|a1083171247 |
---|
039 | |a20241129162219|bidtocn|c20210513145516|dmaipt|y20170301135039|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bROB |
---|
100 | 1 |aRobinson, Carole |
---|
245 | 10|aThemes for Proficiency :|bwith key /|cCarole Robinson; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước chú giải, ban biên dịch First news. |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a228 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aChương trình luyện thi chứng chỉ CPE. |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Phước|echú giải |
---|
700 | 0 |aVũ, Tài Hoa|echú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095524 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095524
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|