|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4859 |
---|
005 | 202109221047 |
---|
008 | 210922s1997 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416990 |
---|
035 | ##|a1083165569 |
---|
039 | |a20241130103657|bidtocn|c20210922104741|danhpt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bHAN |
---|
090 | |a959.7|bHAN |
---|
245 | 10|aHanoi past and present =|bHà Nội xưa và nay /|cEdited by Mạnh Thường, Hữu Nên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCulture - Information publishing house,|c1997 |
---|
300 | |a197 p. :|bcol.ill. ;|c13 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xHistory. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hà Nội |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
700 | 0 |aMạnh Thường |
---|
700 | 0 |aHữu, Nên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005761-2 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005761
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005762
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào