|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57898 |
---|
005 | 201801151442 |
---|
008 | 170301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383738 |
---|
035 | ##|a1083195375 |
---|
039 | |a20241129142332|bidtocn|c20180115144234|dhuett|y20170301142529|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bDUD |
---|
090 | |a495.9223|bDUD |
---|
100 | 0 |aDương, Kỳ Đức. |
---|
245 | 10|aTừ điển trái nghĩa tiếng Việt /|cDương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,1999., |c1999. |
---|
300 | |a270 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Dựng. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Hào. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000023053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023053
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 DUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|