|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57925 |
---|
005 | 202106211113 |
---|
008 | 170303s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521346738 |
---|
035 | |a30311273 |
---|
039 | |a20241125195135|bidtocn|c20210621111344|dmaipt|y20170303095921|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.4|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreenall, Simon |
---|
245 | 10|aReading 3 / |cSimon Greenall, Diana Pye |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge university, |c1992 |
---|
300 | |a90p. : |bill. ; |c25 cm. |
---|
490 | |aCassell s foundation skills series. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aComprehension |
---|
653 | 0 |aQuestions & answers |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095387 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095387
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 GRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào