|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4863 |
---|
005 | 202105181419 |
---|
008 | 040406s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376260 |
---|
035 | ##|a1083196247 |
---|
039 | |a20241130084823|bidtocn|c20210518141910|danhpt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a721.09597|bHAT |
---|
100 | 0 |aHà, Văn Tấn. |
---|
245 | 10|aCommunity hall in Vietnam :|bĐình Việt Nam /|cHà Văn Tấn,Nguyễn Văn Kự. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c1998 |
---|
300 | |a434 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aArchitecture|zVietnam. |
---|
650 | 07|aĐình làng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐình làng |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hóa dân gian |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Kự. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005617-8 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005617
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
721.09597 HAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005618
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
721.09597 HAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào