|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4864 |
---|
005 | 202109221358 |
---|
008 | 210922s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411107 |
---|
035 | ##|a1083172114 |
---|
039 | |a20241130160845|bidtocn|c20210922135808|danhpt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTRD |
---|
090 | |a959.7|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Đàm. |
---|
245 | 10|aNét đẹp xứ Thanh =|bThe beauty of Thanh Hoa land /|cTrần Đàm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a142 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aThanh Hoá|xChân dung|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aThanh Hoa (Vietnam)|vPictorial works. |
---|
651 | 4|aThanh Hoá. |
---|
653 | 0 |aChân dung |
---|
653 | 0|aĐất nước |
---|
653 | 0|aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005701-2 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005701
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005702
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào