|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57949 |
---|
008 | 170303s1994 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0644324783 |
---|
020 | |a064434881X |
---|
020 | |a9780644324786 |
---|
020 | |a9780644348812 |
---|
035 | |a31902542 |
---|
039 | |a20241208220459|bidtocn|c|d|y20170303141039|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a613.2|bLES |
---|
090 | |a613.2|bLES |
---|
100 | 1 |aLester, Ian H. |
---|
245 | 10|aAustralia s food & nutrition /|cIan H Lester. |
---|
260 | |aCanberra :|bAustralian Govt. Pub. Service,|c1994. |
---|
300 | |axii, 347 pages ;|c25 cm. |
---|
490 | |aNational government publication. |
---|
650 | 10|aNutrition|xNutrition policy|xDiet|zAustralia. |
---|
651 | 4|aAustralia. |
---|
653 | 0 |aNutrition policy. |
---|
653 | 0 |aNutrition. |
---|
710 | 2 |a Australian Institute of Health and Welfare; NHMRC Expert Panel on National Food and Nutrition Monitoring and Surveillance Strategy (Australia). |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000095301 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000095301
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
613.2 LES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào