|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57952 |
---|
005 | 202109231049 |
---|
008 | 170303s1975 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521209722 |
---|
020 | |a9780521209724 |
---|
035 | |a16381876 |
---|
035 | ##|a1083171506 |
---|
039 | |a20241125224947|bidtocn|c20210923104911|dmaipt|y20170303144255|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bSWA |
---|
100 | 1 |aSwan, Michael,|d1936- |
---|
245 | 10|aInside meaning :|bProficiency reading comprehension /|cMichael Swan. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c1975 |
---|
300 | |aviii, 136 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xReading comprehension|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc hiểu |
---|
653 | 0 |aReading comprehension |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000095548 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000095545, 000095549, 000105067-8 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095545
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SWA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000095548
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.34 SWA
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000095549
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SWA
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000105067
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SWA
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000105068
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SWA
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|