|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 482 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500đồng. |
---|
035 | |a1456415447 |
---|
035 | ##|a1083197188 |
---|
039 | |a20241130165909|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.82|bVUN |
---|
090 | |a615.82|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Hữu Ngõ. |
---|
245 | 10|aThể dục chữa bệnh phục hồi di chứng tai biến mạch máu não /|cVũ Hữu Ngõ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNhà xuất bản Thể DụcThể Thao,|c1997 |
---|
300 | |a116tr. ;19cm. |
---|
650 | 17|aThể dục chữa bệnh|xXuất huyết não|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục chữa bệnh. |
---|
653 | 0 |aXuất huyết não. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014361, 000014808 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014361
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.82 VUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014808
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.82 VUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào