|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4868 |
---|
005 | 202109220935 |
---|
008 | 210922s vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a40334741 |
---|
035 | ##|a40334741 |
---|
039 | |a20241208233736|bidtocn|c20210922093525|danhpt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bHUN |
---|
100 | 0 |aHữu, Ngọc. |
---|
245 | 10|aSketches for a portrait of Hanoi /|cHữu Ngọc. |
---|
260 | |cHà Nội :|bThế Giới,|c1997 |
---|
300 | |a200 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aHanoi (Vietnam)|xSocial life and customs. |
---|
650 | 10|aHanoi (Vietnam)|xPictorial works. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xChân dung|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChân dung |
---|
653 | 0 |aChân dung Hà Nội |
---|
653 | 0|aVăn hóa và xã hội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005703-4, 000092210 |
---|
890 | |a3|b115|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005703
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 HUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005704
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 HUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000092210
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 HUN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào