|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4869 |
---|
005 | 202105101559 |
---|
008 | 040406s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401036 |
---|
035 | ##|a1083175829 |
---|
039 | |a20241129094547|bidtocn|c20210510155900|dmaipt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bTHO |
---|
100 | 1 |aThomson, A.J. |
---|
245 | 10|aVăn phạm Anh ngữ thực hành =|ba practical English grammar /|cA. J Thomson, A. V Martinet ; Minh Hùng biên dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002 |
---|
300 | |a430 p . ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aMartinet, A. V |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005489-90 |
---|
890 | |a2|b210|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005489
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005490
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 THO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào