- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.0076 CAT
Nhan đề: Language Passport :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57999 |
---|
005 | 202106291016 |
---|
008 | 170309s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582879949 |
---|
035 | |a1456379289 |
---|
035 | ##|a1083170025 |
---|
039 | |a20241129102605|bidtocn|c20210629101632|dmaipt|y20170309101254|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAT |
---|
100 | 1 |aCatt, Carolyn |
---|
245 | 10|aLanguage Passport :|bPreparing for the IELTS interview /|cCarolyn Catt ; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước chú giải. |
---|
250 | |aNew edition. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2003 |
---|
300 | |a157 tr. :|bTranh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aChương trình luyện thi IELTS. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình luyện thi|xIELTS|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình luyện thi |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Phước|echú giải |
---|
700 | 0 |aVũ, Tài Hoa|echú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000093436-7, 000093439 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093436
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000093437
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000093439
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|