• Sách
  • 305.809597 DAV
    The Sedang of Vietnam /

DDC 305.809597
Tác giả CN Đặng, Nghiêm Vạn.
Nhan đề The Sedang of Vietnam / Đặng Nghiêm Vạn, Nguyễn Văn Huy, Nguyễn Duy Thông.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Unesco, 1998
Mô tả vật lý 199 p. : col. ill. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ethnology-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Minorities-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Tộc người-Dân tộc thiểu số-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Vietnam-Social life and customs.
Từ khóa tự do Tộc người
Từ khóa tự do Người Sơ Đăng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005707-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0014735
0021
0044870
005202012021131
008040406s1998 vm| eng
0091 0
035|a1456362515
035##|a1083172292
039|a20241209115200|bidtocn|c20201202113158|danhpt|y20040406000000|zthuynt
0410 |aeng
044|avm
08204|a305.809597|bDAV
1000 |aĐặng, Nghiêm Vạn.
24514|aThe Sedang of Vietnam /|cĐặng Nghiêm Vạn, Nguyễn Văn Huy, Nguyễn Duy Thông.
260|aHà Nội :|bUnesco,|c1998
300|a199 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm.
65000|aEthnology|zVietnam.
65000|aMinorities|zVietnam.
65017|aTộc người|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aVietnam|xSocial life and customs.
6530 |aTộc người
6530 |aNgười Sơ Đăng
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005707-8
890|a2|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005707 TK_Tiếng Anh-AN 305.809597 DAV Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000005708 TK_Tiếng Anh-AN 305.809597 DAV Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào