|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4870 |
---|
005 | 202012021131 |
---|
008 | 040406s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362515 |
---|
035 | ##|a1083172292 |
---|
039 | |a20241209115200|bidtocn|c20201202113158|danhpt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.809597|bDAV |
---|
100 | 0 |aĐặng, Nghiêm Vạn. |
---|
245 | 14|aThe Sedang of Vietnam /|cĐặng Nghiêm Vạn, Nguyễn Văn Huy, Nguyễn Duy Thông. |
---|
260 | |aHà Nội :|bUnesco,|c1998 |
---|
300 | |a199 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aEthnology|zVietnam. |
---|
650 | 00|aMinorities|zVietnam. |
---|
650 | 17|aTộc người|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|xSocial life and customs. |
---|
653 | 0 |aTộc người |
---|
653 | 0 |aNgười Sơ Đăng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005707-8 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005707
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.809597 DAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005708
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.809597 DAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào