|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4871 |
---|
005 | 202105180917 |
---|
008 | 040406s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413902 |
---|
035 | ##|a1083169686 |
---|
039 | |a20241130084521|bidtocn|c20210518091710|danhpt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a704.2943|bPHT |
---|
100 | 1 |aPhan, Cẩm Thượng. |
---|
245 | 10|aBút Tháp nghệ thuật Phật giáo =|bBuddhist art /|cPhan Cẩm Thượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ Thuật,|c1996 |
---|
300 | |a127 p. :|bcol.ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aArt, Buddhist|zVietnam. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xĐiêu khắc|xPhật giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiêu khắc |
---|
653 | 0 |aPhật giáo |
---|
653 | 0 |aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005716-7 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005716
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
704.2943 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005717
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
704.2943 PHT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào