|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58019 |
---|
005 | 202103081354 |
---|
008 | 170309s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0207198608 |
---|
035 | |a155670742 |
---|
035 | |a155670742 |
---|
035 | |a155670742 |
---|
035 | |a155670742 |
---|
035 | ##|a155670742 |
---|
039 | |a20241125192053|bidtocn|c20241125183530|didtocn|y20170309141806|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a500|bKRU |
---|
100 | 1 |aKruszelnicki, Karl,|d1948- |
---|
245 | 10|aDr. Karl s great Australian facts & firsts /|cKarl Kruszelnicki. |
---|
260 | |aPymble, N.S.W. :|bHarperCollins,|c2002 |
---|
300 | |a394 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 0|aManners and customs |
---|
650 | 10|aNatural history|z Australia|vJuvenile literature. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
653 | 0 |aVăn học Úc |
---|
653 | 0 |aVị thành niên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095564
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
500 KRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào