|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4872 |
---|
005 | 202312190858 |
---|
008 | 040407s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a50908491 |
---|
035 | ##|a50908491 |
---|
039 | |a20241208222208|bidtocn|c20231219085803|dmaipt|y20040407000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.509597|bVIE |
---|
245 | 10|aVietnamese traditional water puppetry /|cNguyễn Huy Hồng, Trần Trung Chính, Do Nhuan, Kim Hoan, Vu Anh Tuan. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001 |
---|
300 | |a79 p. :|bcol.ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aPuppets|zVietnam. |
---|
650 | 07|aMúa rối nước|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aVietnam|xFigurentheater. |
---|
650 | 17|aVăn hoá truyền thống|xRối nước|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | 0 |aMúa rối nước. |
---|
653 | 0 |aVietnam |
---|
653 | 0 |aFigurentheater |
---|
653 | 0 |aRối nước |
---|
700 | 0 |aTrần, Trung Chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005782, 000026821, 000095849 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005782
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
791.509597 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000026821
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
791.509597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000095849
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
791.509597 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|