• Sách
  • 791.509597 VIE
    Vietnamese traditional water puppetry /

DDC 791.509597
Nhan đề Vietnamese traditional water puppetry / Nguyễn Huy Hồng, Trần Trung Chính, Do Nhuan, Kim Hoan, Vu Anh Tuan.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2001
Mô tả vật lý 79 p. : col.ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Puppets-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Múa rối nước-Việt Nam-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Vietnam-Figurentheater.
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá truyền thống-Rối nước-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Văn hoá truyền thống
Từ khóa tự do Múa rối nước.
Từ khóa tự do Vietnam
Từ khóa tự do Figurentheater
Từ khóa tự do Rối nước
Tác giả(bs) CN Trần, Trung Chính.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000005782, 000026821, 000095849
000 00000cam a2200000 a 4500
0014737
0021
0044872
005202312190858
008040407s2001 vm| eng
0091 0
035|a50908491
035##|a50908491
039|a20241208222208|bidtocn|c20231219085803|dmaipt|y20040407000000|zthuynt
0410 |aeng
044|avm
08204|a791.509597|bVIE
24510|aVietnamese traditional water puppetry /|cNguyễn Huy Hồng, Trần Trung Chính, Do Nhuan, Kim Hoan, Vu Anh Tuan.
250|a3rd ed.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2001
300|a79 p. :|bcol.ill. ;|c24 cm.
65000|aPuppets|zVietnam.
65007|aMúa rối nước|zViệt Nam|2TVĐHHN.
65010|aVietnam|xFigurentheater.
65017|aVăn hoá truyền thống|xRối nước|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aVăn hoá truyền thống
6530 |aMúa rối nước.
6530 |aVietnam
6530 |aFigurentheater
6530 |aRối nước
7000 |aTrần, Trung Chính.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005782, 000026821, 000095849
890|a3|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005782 TK_Tiếng Anh-AN 791.509597 VIE Sách 1
2 000026821 TK_Tiếng Anh-AN 791.509597 VIE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000095849 TK_Tiếng Anh-AN 791.509597 VIE Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào