|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58034 |
---|
005 | 202106180947 |
---|
008 | 210618s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171740 |
---|
039 | |a20210618094733|bmaipt|c20210618094704|dmaipt|y20170310100720|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.64|bACK |
---|
100 | 1|aAckert, Patricia |
---|
245 | 00|aFacts & figures : basic reading practice : Patricia ackert = Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh /|cPatricia Ackert; Trần Bá Sơn biên dịch và chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giao thông vận tải,|c2003 |
---|
300 | |a247 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLuyện kỹ năng đọc tiếng Anh. |
---|
650 | 00|aReaders |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aReaders |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000095424-5 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095424
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 ACK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000095425
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 ACK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào