|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58037 |
---|
005 | 202110061439 |
---|
008 | 170310s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0550325069 |
---|
035 | |a32698987 |
---|
035 | ##|a32698987 |
---|
039 | |a20241125195056|bidtocn|c20211006143938|danhpt|y20170310104014|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a741.5|bBEA |
---|
100 | 1 |aBeal, George. |
---|
245 | 10|aModern quotations /|cGeorge Beal, Peter Stevenson |
---|
260 | |aLondon :|bChambers,|c1995 |
---|
300 | |a32 p. :|bIll. ; |c25 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 00|aQuotations, English |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 1 |aStevenson, Peter. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095420 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095420
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
741.5 BEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào