|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4873 |
---|
005 | 202011231117 |
---|
008 | 040407s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a40706915 |
---|
039 | |a20201123111801|banhpt|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3435|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Quang Trứ. |
---|
245 | 10|aChùa Tây Phương =|bTây Phương pagoda /|cChu Quang Trứ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ Thuật,|c1998 |
---|
300 | |a184 p. :|bcol.ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aArchitecture, Buddhist|zVietnam|zSơn Tây. |
---|
650 | 10|aTemples, Buddhist|zVietnam|zSơn Tây. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xChùa|xMĩ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChùa |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000005705-6 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005705
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3435 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005706
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3435 CHT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào