|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58046 |
---|
005 | 202101290841 |
---|
008 | 170313s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368449 |
---|
035 | ##|a37516803 |
---|
039 | |a20241208231528|bidtocn|c20210129084103|dmaipt|y20170313110918|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7044|bVIE |
---|
110 | 1 |aThế Giới Publishers (Hanoi, Vietnam). |
---|
245 | 0 |aVietnam 1996-1997 /|cThế Giới Publishers (Hanoi, Vietnam). |
---|
260 | |aHanoi :|bThế Giới Publishers,|c1997 |
---|
300 | |a120 p. ;|c19 cm |
---|
650 | 0|aEconomic history. |
---|
650 | 0|aSocial conditions. |
---|
650 | 00|aVietnam|xEconomic policy |
---|
653 | 0 |aEconomic policy |
---|
653 | 0 |aVietnam |
---|
653 | 0 |aSocial conditions |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095665 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114289 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000095665
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7044 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000114289
|
K. NN Pháp
|
959.7044 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào