DDC
| 551.447 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Mỹ. |
Nhan đề
| The wonders of Vietnamese caves = Kỳ quan hang động Việt Nam / Nguyễn Quang Mỹ, Dr. Haward Limbert... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm bản đồ và tranh ảnh Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 250 p. :col.ill. ;25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hang động-Việt Nam-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Caves-Vietnam. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Hang động |
Tác giả(bs) CN
| Limbert, Haward |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000005620 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000005616 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4874 |
---|
005 | 202103241610 |
---|
008 | 040407s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418609 |
---|
035 | ##|a1083197180 |
---|
039 | |a20241129151124|bidtocn|c20210324161034|danhpt|y20040407000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a551.447|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Mỹ. |
---|
245 | 14|aThe wonders of Vietnamese caves =|bKỳ quan hang động Việt Nam /|cNguyễn Quang Mỹ, Dr. Haward Limbert... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm bản đồ và tranh ảnh Giáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a250 p. :|bcol.ill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aHang động|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aCaves|xVietnam. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aHang động |
---|
700 | 1 |aLimbert, Haward|eCo-editor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005620 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000005616 |
---|
890 | |a2|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005616
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
551.447 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005620
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
551.447 NGM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào