- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 940.426 CUP
Nhan đề: Anzac /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58054 |
---|
008 | 170313s2003 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0074712403 |
---|
035 | |a53852670 |
---|
039 | |a20241125205244|bidtocn|c|d|y20170313131529|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a940.426|bCUP |
---|
090 | |a940.426|bCUP |
---|
100 | 1 |aCupper, Pam,|d1953- |
---|
245 | 10|aAnzac /|cPam Cupper; Phil Taylor. |
---|
260 | |aNorth Ryde, N.S.W. :|bMcGraw-Hill,|c©2003. |
---|
300 | |a51 pages :|billustrations (chiefly color), color maps ;|c28 cm. |
---|
650 | 0|aGreat Britain. Army. Australian and New Zealand Army Corps. |
---|
650 | 0|aMilitary campaigns. |
---|
650 | 0|aWorld War (1914-1918). |
---|
653 | 0 |aWorld War (1914-1918). |
---|
653 | 0 |aGreat Britain. Army. Australian and New Zealand Army Corps. |
---|
653 | 0 |aMilitary campaigns. |
---|
700 | 1 |aTaylor, Phil. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000095707 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000095707
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
940.426 CUP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|