|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4875 |
---|
005 | 202109221051 |
---|
008 | 210922s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392440 |
---|
035 | ##|a1083196250 |
---|
039 | |a20241202111321|bidtocn|c20210922105143|danhpt|y20040407000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959|bLED |
---|
090 | |a959|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Xuân Diệm. |
---|
245 | 10|aCổ vật Champa =|bArtefacts of Champa /|cLê Xuân Diệm, Vũ Kim Lộc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1996 |
---|
300 | |a155 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aArt|zChampa (Kingdom) |
---|
650 | 07|aNghệ thuật|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aChampa (Kingdom)|xAntiquities |
---|
651 | 4|aChampa. |
---|
653 | 0 |aChampa |
---|
653 | 0|aCổ vật |
---|
700 | 0 |aVũ, Kim Lộc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005621-2 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005621
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959 LED
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005622
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959 LED
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào