|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47407 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58065 |
---|
005 | 202202141008 |
---|
008 | 170315s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1899396004 |
---|
035 | ##|a1083192793 |
---|
039 | |a20220214100855|btult|c20201130085944|dtult|y20170315090511|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.014|bMAC |
---|
100 | 1 |aMacKenzie, Ian,|b1954- |
---|
245 | 10|aFinancial English :|bwith mini-dictionary of finance /|cIan Mackenzie |
---|
260 | |aLondon :|bCommercial Colour press,|c1995 |
---|
300 | |a160 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aFinance |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | 10|aFinance|xTerminology |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xTài chính |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(2): 000095754, 000113276 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095754
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
332.014 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113276
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
332.014 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào