LCC
| AS6 |
DDC
| 658.456 |
Tác giả CN
| Jolles, Robert L., |
Nhan đề
| How to run seminars and workshops : presentation skills for consultants, trainers, and teachers / Robert L. Jolles. |
Nhan đề khác
| How to run seminars & workshops |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Wiley, c2001 |
Mô tả vật lý
| xiii, 272 p. : ill. ; 23 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Seminars-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Workshops (Adult education)-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Meetings-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| Hội thảo |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Người lớn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000095757-8 |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley042/00033023.html |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58068 |
---|
005 | 202105041054 |
---|
008 | 170315s2001 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00033023 |
---|
020 | |a0471397296 (pbk. : acid-free paper) |
---|
035 | |a44026298 |
---|
035 | |a44026298 |
---|
035 | |a44026298 |
---|
035 | |a44026298 |
---|
035 | ##|a44026298 |
---|
039 | |a20241125192105|bidtocn|c20241125183540|didtocn|y20170315093011|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aAS6|b.J65 2001 |
---|
082 | 04|a658.456|221|bJOL |
---|
100 | 1 |aJolles, Robert L.,|d1957- |
---|
245 | 10|aHow to run seminars and workshops :|bpresentation skills for consultants, trainers, and teachers /|cRobert L. Jolles. |
---|
246 | 14|aHow to run seminars & workshops |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|cc2001 |
---|
300 | |axiii, 272 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aSeminars|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aWorkshops (Adult education)|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aMeetings|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0 |aHội thảo |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aNgười lớn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000095757-8 |
---|
856 | 42|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/bios/wiley042/00033023.html |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095757
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.456 JOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000095758
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.456 JOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|