|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4743 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4878 |
---|
005 | 202109221356 |
---|
008 | 210922s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417987 |
---|
035 | ##|a48558915 |
---|
039 | |a20241202134510|bidtocn|c20210922135604|danhpt|y20040407000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bVAB |
---|
090 | |a959.7|bVAB |
---|
100 | 0 |aVăn Bảo. |
---|
245 | 10|aViệt Nam : Đất nước tôi : |bVietnam : my country /|cVăn Bảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nghệ sỹ nhiếp ảnh Việt Nam,|c2000 |
---|
300 | |a166 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aĐất nước|xHình ảnh|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xHình ảnh. |
---|
651 | 4|aVietnam|vPictorical works. |
---|
653 | 0 |aHình ảnh |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005799-800 |
---|
890 | |a2|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005799
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 VAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005800
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 VAB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào