|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4744 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4879 |
---|
005 | 202205241111 |
---|
008 | 220524s cc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416493 |
---|
035 | ##|a56094300 |
---|
039 | |a20241130100751|bidtocn|c20220524111151|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a959.7|bREN |
---|
090 | |a959.7|bREN |
---|
100 | 1 |aRenaut, Thomas|ePhotographies. |
---|
245 | 10|aHanoi Eternelle :|bPortrait d une ville au passé toujours présent /|cRenaut, Hoàng. |
---|
260 | |aHong Kong :|bLes Edition d indochine. |
---|
300 | |a93 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xChân dung|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|vPictorial works. |
---|
653 | 0 |aChân dung cuộc sống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000005648-9, 000005655-6 |
---|
890 | |a4|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005648
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 REN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005649
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 REN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005655
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 REN
|
Sách
|
0
|
|
|
4
|
000005656
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 REN
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào