|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58100 |
---|
005 | 202012251413 |
---|
008 | 170315s1996 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96025439 |
---|
020 | |a1856494357 (Hb) |
---|
020 | |a1856494365 (Pb) |
---|
035 | |a34878883 |
---|
035 | ##|a34878883 |
---|
039 | |a20241125215843|bidtocn|c20201225141327|danhpt|y20170315143939|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aTD195.D35|bM33 1996 |
---|
082 | 04|a333.9114|220|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCully, Patrick. |
---|
245 | 10|aSilenced rivers :|bthe ecology and politics of large dams /|cPatrick McCully. |
---|
260 | |aLondon ;|aAtlantic Highlands, N.J., USA :|bZed Books,|c1996 |
---|
300 | |axvi, 350 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aEnvironmental sustainability |
---|
650 | 00|aEcological damage |
---|
650 | 10|aDams|xEnvironmental aspects. |
---|
650 | 10|aDams|xEconomic aspects. |
---|
653 | 0 |aHệ sinh thái |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aĐập nước |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096932 |
---|
856 | 42|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/bios/hol059/96025439.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/hol055/96025439.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096932
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333.9114 MCC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào