|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4881 |
---|
005 | 202202090949 |
---|
008 | 040318s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382108 |
---|
035 | ##|a1083195446 |
---|
039 | |a20241201164246|bidtocn|c20220209094948|dmaipt|y20040318000000|zthuynt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bTUD |
---|
110 | 2 |aViện khoa học xã hội Việt Nam. |
---|
245 | 10|aTừ điển Trung Việt :|bKhoảng 60.000 từ /|cLê Khả Kế, Lê Đức Nhiệm, Nguyễn Đức Nhiệm,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a1653 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aLê, Khả Kế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(6): 000003431-5, 000003437 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003431
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003432
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003433
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003434
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003435
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TUD
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000003437
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TUD
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|