|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4882 |
---|
005 | 202103111003 |
---|
008 | 040318s1993 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383009 |
---|
035 | ##|a1083195338 |
---|
039 | |a20241129134742|bidtocn|c20210311100305|dmaipt|y20040318000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.63|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Nhật - Việt :|bKhoảng 60.000 từ /|cLê Đức Niệm, Trương Đình Nguyên, Trần Sơn,... |
---|
260 | |aCà Mau :|bMũi Cà Mau,|c1993 |
---|
300 | |a1879 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Nhật|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0|aLê, Đức Niệm |
---|
700 | 0|aLê, Đức Niệm |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(2): 000003863, 000086241 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000003526, 000003865 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003526
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000003863
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.63 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000003865
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 TUD
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000086241
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.63 TUD
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|