• Sách
  • 495.63 TUD
    Từ điển Nhật - Việt :

DDC 495.63
Nhan đề Từ điển Nhật - Việt : Khoảng 60.000 từ / Lê Đức Niệm, Trương Đình Nguyên, Trần Sơn,...
Thông tin xuất bản Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1993
Mô tả vật lý 1879 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Nhật-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê, Đức Niệm
Tác giả(bs) CN Lê, Đức Niệm
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(2): 000003863, 000086241
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000003526, 000003865
000 00000cam a2200000 a 4500
0014747
0021
0044882
005202103111003
008040318s1993 vm| jpn
0091 0
035|a1456383009
035##|a1083195338
039|a20241129134742|bidtocn|c20210311100305|dmaipt|y20040318000000|zthuynt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.63|bTUD
24510|aTừ điển Nhật - Việt :|bKhoảng 60.000 từ /|cLê Đức Niệm, Trương Đình Nguyên, Trần Sơn,...
260|aCà Mau :|bMũi Cà Mau,|c1993
300|a1879 tr. ;|c24 cm.
65010|aJapanese language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTừ điển|xTiếng Nhật|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
7000|aLê, Đức Niệm
7000|aLê, Đức Niệm
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(2): 000003863, 000086241
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000003526, 000003865
890|a4|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003526 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 TUD Sách 2
2 000003863 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.63 TUD Sách 3
3 000003865 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 TUD Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000086241 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.63 TUD Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào