• Sách
  • 423.95922 BUP
    Từ điển Việt - Anh =

DDC 423.95922
Tác giả CN Bùi, Phụng
Nhan đề Từ điển Việt - Anh = Vietnamese English Dictionary : Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ cho công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000 : L - Y / Bùi Phụng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2000
Mô tả vật lý 2301tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese-Dictionaries-English
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển -Tiếng Anh
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000003391-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0014748
0021
0044883
005202105060933
008040319s2000 vm| eng
0091 0
035##|a50824122
039|a20210506093352|bmaipt|c20210505104608|dmaipt|y20040319000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423.95922|bBUP
1000 |aBùi, Phụng
24510|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese English Dictionary : Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ cho công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000 : L - Y /|cBùi Phụng
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2000
300|a2301tr. ;|c24 cm.
65007|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish
65017|aTiếng Việt|xTừ điển |xTiếng Anh
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003391-2
890|a2|b61|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003391 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003392 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào