|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4748 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4883 |
---|
005 | 202105060933 |
---|
008 | 040319s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286144 |
---|
035 | ##|a50824122 |
---|
039 | |a20241201151220|bidtocn|c20210506093352|dmaipt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese English Dictionary : Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ cho công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000 : L - Y /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000 |
---|
300 | |a2301tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ điển |xTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003391-2 |
---|
890 | |a2|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003391
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003392
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào