• Sách
  • 423.95922 BUP
    Từ điển Việt - Anh =

DDC 423.95922
Tác giả CN Bùi, Phụng
Nhan đề Từ điển Việt - Anh = Vietnamese English Dictionary :Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ cho công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000 : A -K / Bùi Phụng.
Lần xuất bản Lần 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2000
Mô tả vật lý 1064 p. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese-Dictionaries-English language
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000003275, 000003401
000 00000cam a2200000 a 4500
0014749
0021
0044884
005202107160823
008210716s2000 vm eng
0091 0
035##|a1083172124
039|a20210716082330|banhpt|c20210625100326|dmaipt|y20040319000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423.95922|bBUP
1000 |aBùi, Phụng
24510|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese English Dictionary :Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ cho công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000 : A -K /|cBùi Phụng.
250|aLần 1
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2000
300|a1064 p. ;|c24 cm.
65010|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish language
65017|aTiếng Việt|xTiếng Anh|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003275, 000003401
890|a2|b57|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003275 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 1 Hạn trả:03-10-2024
2 000003401 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào