|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4884 |
---|
005 | 202107160823 |
---|
008 | 210716s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373035 |
---|
035 | ##|a1083172124 |
---|
039 | |a20241202132304|bidtocn|c20210716082330|danhpt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese English Dictionary :Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ cho công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000 : A -K /|cBùi Phụng. |
---|
250 | |aLần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000 |
---|
300 | |a1064 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish language |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTiếng Anh|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003275, 000003401 |
---|
890 | |a2|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003275
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:28-12-2024
|
|
2
|
000003401
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào