|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 484 |
---|
005 | 202102031621 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416615 |
---|
035 | ##|a1083170522 |
---|
039 | |a20241202151154|bidtocn|c20210203162125|danhpt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.03|bTRC |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Chánh. |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế thương mại Anh - Việt giản yếu /|cTrần Văn Chánh. |
---|
250 | |aIn lần thứ ba. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a985 tr. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế thương mại|vTừ điển thuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế thương mại |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000014858 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014859-60 |
---|
890 | |a3|b70|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014858
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382.03 TRC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014859
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.03 TRC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000014860
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.03 TRC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào