|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4750 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4885 |
---|
005 | 202202081458 |
---|
008 | 040319s2000 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415713 |
---|
035 | |a1456415713 |
---|
035 | |a1456415713 |
---|
035 | ##|a47184761 |
---|
039 | |a20241129102241|bidtocn|c20241129101848|didtocn|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bTRC |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Chánh |
---|
245 | 10|aTự điển Hán Việt :|bHán ngữ cổ đại và hiện đại /|cTrần Văn Chánh |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a1414 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc.|xTừ điển.|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000003449-50 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003449
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TRC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003450
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TRC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào