• Sách
  • 423.95922 BUP
    Từ điển Việt Anh =

DDC 423.95922
Tác giả CN Bùi, Phụng
Nhan đề Từ điển Việt Anh = Vietnamese English Dictionary : 70.000 word / Bùi Phụng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1995
Mô tả vật lý 1223 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese-Dictionaries-English language
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003246-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0014751
0021
0044886
005202107150833
008040319s1995 vm| eng
0091 0
035##|a1083170770
039|a20210715083333|banhpt|c20210506103530|dmaipt|y20040319000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423.95922|bBUP
1000 |aBùi, Phụng
24510|aTừ điển Việt Anh =|bVietnamese English Dictionary : 70.000 word /|cBùi Phụng
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995
300|a1223 p. ;|c19 cm.
65010|aVietnamese|xDictionaries|xEnglish language
65017|aTiếng Việt|xTiếng Anh|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003246-9
890|a4|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003246 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003249 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 2
3 000003247 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 0
4 000003248 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào