DDC
| 759.9597 |
Tác giả CN
| Quang Huy. |
Nhan đề
| Họa sĩ Trịnh Phòng, tác phẩm và ký họa tuyển chọn= Painter Trinh Phong selected pictures and sketches / Quang Huy. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Văn hoá thông tin, 1997 |
Mô tả vật lý
| 1 vol. (74 p.) ; 25 x 25 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Peinture-Viet-Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trịnh Phòng,-1922-.... |
Tên vùng địa lý
| Vietnam. |
Từ khóa tự do
| Trịnh Phòng |
Từ khóa tự do
| Painting |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Kí họa |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000095844 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58174 |
---|
005 | 202105191407 |
---|
008 | 170317s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407483 |
---|
035 | ##|a41452495 |
---|
039 | |a20241129171417|bidtocn|c20210519140737|danhpt|y20170317111422|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.9597|bQUH |
---|
100 | 0|aQuang Huy. |
---|
245 | 00|aHọa sĩ Trịnh Phòng, tác phẩm và ký họa tuyển chọn=|bPainter Trinh Phong selected pictures and sketches /|cQuang Huy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Văn hoá thông tin,|c1997 |
---|
300 | |a1 vol. (74 p.) ;|c25 x 25 cm |
---|
650 | 00|aPeinture|zViet-Nam. |
---|
650 | 00|aTrịnh Phòng,|d1922-.... |
---|
651 | |aVietnam. |
---|
653 | 0 |aTrịnh Phòng |
---|
653 | 0 |aPainting |
---|
653 | 0|aTác phẩm |
---|
653 | 0|aKí họa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095844 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095844
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
759.9597 QUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào