|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4752 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4887 |
---|
008 | 040319s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377135 |
---|
035 | ##|a1083168065 |
---|
039 | |a20241129132645|bidtocn|c20040319000000|dhueltt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a336.597|bHET |
---|
090 | |a336.597|bHET |
---|
110 | 2 |aBộ Tài Chính. |
---|
245 | 10|aHệ thống mục lục ngân sách nhà nước :|bđã bổ sung, sửa đổi theo các Quyết định, Thông tư của Bộ Tài Chính /|cBộ Tài chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2003. |
---|
300 | |a168 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aNgân sách nhà nước|xHệ thống|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân sách. |
---|
653 | 0 |aHệ thống. |
---|
653 | 0 |aNgân sách nhà nước. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000004725-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004725
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
336.597 HET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000004726
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
336.597 HET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào