|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58181 |
---|
005 | 202011231053 |
---|
008 | 170317s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368062 |
---|
035 | ##|a1083170466 |
---|
039 | |a20241209114131|bidtocn|c20201123105401|danhpt|y20170317131211|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a291.3597|bCHU |
---|
090 | |a291.3597|bCHU |
---|
245 | 00|aChùa Bút Tháp : Kiến trúc, điêu khắc=|bDie Pagode But Thap : Architektur, Bildhauerei = The pagoda But Thap : architecture, sculpture /|cTrung tâm tu bỏ̂ di tích trung ương (Vietnam). |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm tu bỏ̂ di tích trung ương,|c1993 |
---|
300 | |a79 p. :|billustrations (some color) ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aBuildings. |
---|
650 | 00|aBuddhist architecture. |
---|
650 | 00|aChùa Bút Tháp (Đình Tổ , Vietnam). |
---|
653 | 0 |aKiến trúc phật giáo |
---|
653 | 0 |aChùa Bút Tháp (Đình Tổ , Vietnam). |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095822 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095822
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
291.3597 CHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|