• Sách
  • 495.13 HAG
    Từ điển Hán - Việt /

DDC 495.13
Tác giả CN Hầu, Hàn Giang
Nhan đề Từ điển Hán - Việt / Hầu Hàn Giang, Mạch Vĩ Lương chủ biên; Nhan Bảo, Thái Đôn Tùng hiệu đính
Thông tin xuất bản Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002
Mô tả vật lý 945 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Mạch, Vĩ Lương chủ biên.
Tác giả(bs) CN Nhan, Bảo hiệu đính.
Tác giả(bs) CN Thái, Đôn Tùng hiệu đính.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(5): 000003306-7, 000003502-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0014756
0021
0044891
005202201200948
008220120s2002 vm chi
0091 0
035##|a1083186358
039|a20220120094744|bmaipt|c20191024165453|dmaipt|y20040319000000|zhangctt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.13|bHAG
1000 |aHầu, Hàn Giang
24510|aTừ điển Hán - Việt /|cHầu Hàn Giang, Mạch Vĩ Lương chủ biên; Nhan Bảo, Thái Đôn Tùng hiệu đính
260|aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2002
300|a945 tr. ;|c27 cm.
65010|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
7000 |aMạch, Vĩ Lương|echủ biên.
7000 |aNhan, Bảo|ehiệu đính.
7000 |aThái, Đôn Tùng|ehiệu đính.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000003306-7, 000003502-4
890|a5|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003306 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HAG Sách 1
2 000003307 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HAG Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000003502 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HAG Sách 3
4 000003503 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HAG Sách 4
5 000003504 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HAG Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào