|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4891 |
---|
005 | 202201200948 |
---|
008 | 220120s2002 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416192 |
---|
035 | ##|a1083186358 |
---|
039 | |a20241130152605|bidtocn|c20220120094744|dmaipt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bHAG |
---|
100 | 0 |aHầu, Hàn Giang |
---|
245 | 10|aTừ điển Hán - Việt /|cHầu Hàn Giang, Mạch Vĩ Lương chủ biên; Nhan Bảo, Thái Đôn Tùng hiệu đính |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a945 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aMạch, Vĩ Lương|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aNhan, Bảo|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aThái, Đôn Tùng|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000003306-7, 000003502-4 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003306
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HAG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003307
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HAG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003502
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HAG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003503
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HAG
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003504
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HAG
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|