|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4892 |
---|
005 | 202201121435 |
---|
008 | 220112s2001 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401670 |
---|
035 | ##|a1083194629 |
---|
039 | |a20241130100744|bidtocn|c20220112143545|danhpt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a433|bNGT |
---|
090 | |a433|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tuế. |
---|
245 | 10|aTừ điển Đức - Việt =|bWorterbuch Deutsche - Vietnamesisch /|cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a792 tr. ;|c17 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Dung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(5): 000003745-6, 000003798-9, 000042598 |
---|
890 | |a5|b48|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003745
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003746
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
3
|
000003798
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003799
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000042598
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|