|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4893 |
---|
008 | 040319s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413704 |
---|
035 | ##|a49406732 |
---|
039 | |a20241202135538|bidtocn|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bTUD |
---|
090 | |a330.03|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ kinh tế học /|cMai Hữu Khuê, Nguyễn Hữu Quỳnh, Trần Thọ Kim... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2001. |
---|
300 | |a537 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Quỳnh. |
---|
700 | 0 |aMai, Hữu Khuê. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thọ Kim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000003259-61 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003259
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.03 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003260
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.03 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003261
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.03 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|