DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần, Mai Ninh. |
Nhan đề
| Trần Mai Ninh tuyển thơ văn : Thơ/ Trần Mai Ninh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2015. |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(2): 000091109, 000091172 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000094847 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47585 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58243 |
---|
008 | 170323s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | |a1456409000 |
---|
035 | ##|a1083169822 |
---|
039 | |a20241128183740|bidtocn|c20241128183512|didtocn|y20170323110901|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTRN |
---|
090 | |a895.9221|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Mai Ninh. |
---|
245 | 10|aTrần Mai Ninh tuyển thơ văn :|bThơ/|cTrần Mai Ninh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2015. |
---|
300 | |a280 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
---|
653 | 0|aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000091109, 000091172 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000094847 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091109
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9221 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000091172
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9221 TRN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000094847
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 TRN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào