|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 485 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000đồng. |
---|
035 | |a1456399050 |
---|
035 | ##|a1083172185 |
---|
039 | |a20241202111429|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9224|bNGT |
---|
090 | |a895.9224|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Thảo. |
---|
245 | 10|aVăn học với đời sống, đời sống với văn học :|bTiểu luận văn học /|cNgô Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a340tr.;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000012891, 000014750 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012891
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9224 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014750
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9224 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào