|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4895 |
---|
005 | 202104261640 |
---|
008 | 040319s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415628 |
---|
035 | ##|a1083167728 |
---|
039 | |a20241129154930|bidtocn|c20210426164008|dmaipt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a419.3|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thành Thống |
---|
245 | 10|aTừ điển truyền thông đa ngôn ngữ =|bDictionary of multilingual communication (with American sign language) /|cNguyễn Thành Thống |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a777 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aAmerican sign language|xDictionaries|xPolygot |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển truyền thông|xNgôn ngữ kí hiệu |
---|
653 | 0 |aTừ điển đa ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển truyền thông |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 1 |aProctor, Claude O. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003405 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000003410 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003406-7 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003406
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
419.3 NGT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003407
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
419.3 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000003410
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
419.3 NGT
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000003405
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
419.3 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào