• Sách
  • 915.97003 BUT
    Từ điển Hà Nội địa danh /

DDC 915.97003
Tác giả CN Bùi, Thiết.
Nhan đề Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin, 1993.
Mô tả vật lý 672 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Địa danh-Hà Nội-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hà Nội-Địa danh-Từ điển.
Từ khóa tự do Địa danh.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000003900
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003901-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0014761
0021
0044896
008040319s1993 vm| vie
0091 0
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035|a1456378622
035##|a1065271380
039|a20241128183801|bidtocn|c20241128183535|didtocn|y20040319000000|zthuynt
0410 |avie
044|avm
08204|a915.97003|bBUT
090|a915.97003|bBUT
1000 |aBùi, Thiết.
24510|aTừ điển Hà Nội địa danh /|cBùi Thiết.
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1993.
300|a672 tr. ;|c21 cm.
65007|aĐịa danh|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aHà Nội|xĐịa danh|vTừ điển.
6530 |aĐịa danh.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000003900
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003901-2
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003900 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 915.97003 BUT Sách 2
2 000003901 TK_Tiếng Việt-VN 915.97003 BUT Sách 3
3 000003902 TK_Tiếng Việt-VN 915.97003 BUT Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào