|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4761 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4896 |
---|
008 | 040319s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | |a1456378622 |
---|
035 | ##|a1065271380 |
---|
039 | |a20241128183801|bidtocn|c20241128183535|didtocn|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97003|bBUT |
---|
090 | |a915.97003|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiết. |
---|
245 | 10|aTừ điển Hà Nội địa danh /|cBùi Thiết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1993. |
---|
300 | |a672 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aĐịa danh|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội|xĐịa danh|vTừ điển. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000003900 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003901-2 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003900
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
915.97003 BUT
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000003901
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97003 BUT
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000003902
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97003 BUT
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào