DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Viễn, Phương. |
Nhan đề
| Quê hương địa đạo : Ký; Tuyển thơ Viễn Phương : Thơ/ Viễn Phương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2015. |
Mô tả vật lý
| 699 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Ký. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(2): 000091103, 000094805 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000094834 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58272 |
---|
008 | 170324s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391850 |
---|
035 | ##|a1083169024 |
---|
039 | |a20241202120207|bidtocn|c|d|y20170324134910|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bVIP |
---|
090 | |a895.922|bVIP |
---|
100 | 0 |aViễn, Phương. |
---|
245 | 10|aQuê hương địa đạo : Ký; Tuyển thơ Viễn Phương : Thơ/|cViễn Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2015. |
---|
300 | |a699 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aKý. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000091103, 000094805 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000094834 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091103
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.922 VIP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000094805
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.922 VIP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000094834
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 VIP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào